
Nếu như tiếng Việt có thành ngữ ‘như cá mắc cạn’ để diễn tả ai đó đang ở môi trường không phù hợp thì tiếng Anh cũng có một thành ngữ tương tự là ‘Like a fish out of water’
Vậy Like a fish out of water là gì? Idiom này có nguồn gốc từ đâu, được dùng ra sao và có những cách diễn đạt tương tự nào, cùng khám phá ngay nhé!
Theo từ điển Cambridge, A fish out of water là idiom được định nghĩa là ‘someone who is uncomfortable in a specific situation’ (Một người nào đó cảm thấy không thoải mái trong một tình huống cụ thể).
Idiom này thường được sử dụng để miêu tả cảm giác lạc lõng, không thoải mái, bối rối khi ở trong một môi trường không quen thuộc hoặc không phù hợp.
Hình ảnh con cá bị đưa ra khỏi nước chính là một phép ẩn dụ cho trạng thái lạc lõng, không phù hợp với hoàn cảnh xung quanh.
Idiom A fish out of water thường được dùng trong 2 cấu trúc sau:
Ví dụ: When I moved to a new city where I knew no one, I felt like a fish out of water. (Khi tôi chuyển đến một thành phố mới mà không quen biết ai, tôi cảm thấy vô cùng lạc lõng.)
Ví dụ: He was like a fish out of water at the fancy gala, as he usually prefers casual gatherings. (Anh ấy lạc lõng tại buổi tiệc sang trọng vì thường thích những buổi gặp mặt giản dị hơn.)
Idiom Like a fish out of water bắt nguồn từ thực tế về loài cá: Cá sống dưới nước và đó là môi trường tự nhiên, quen thuộc của chúng. Khi bị đưa lên cạn, con cá sẽ vùng vẫy và khó chịu. Hình ảnh này đã được ẩn dụ dùng để diễn tả cảm giác của một người khi rơi vào một môi trường không quen thuộc, không phù hợp với họ.
Idiom này xuất hiện lần đầu tiên trong một tác phẩm của nhà thơ người Anh Geoffrey Chaucer năm 1483.
“…a huge man, uncouth; a master of vessel and knew all the ports; not ride well; like a fish out of water as sat on his horse.” (…1 người đàn ông to lớn, vụng về; 1 thuyền trưởng biết rõ mọi cảng biển; nhưng cưỡi ngựa rất tệ, trông như cá ra khỏi nước.)
Đến nay, thành ngữ này trở nên phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong văn học và đời sống hàng ngày để diễn tả sự lạc lõng, không phù hợp với hoàn cảnh.
Để diễn tả cảm giác lạc lõng, không thoải mái trong một tình huống nào đó, bên cạnh idiom A fish of water, bạn có thể tham khảo các cụm từ đồng nghĩa sau:
Ví dụ: He felt like a square peg in a round hole in his new job. (Anh ấy cảm thấy mình không phù hợp với công việc mới.)
Ví dụ: She was out of her element in the business meeting full of experts. (Cô ấy cảm thấy lúng túng trong cuộc họp toàn chuyên gia.)
Ví dụ: He felt out of place among the wealthy guests. (Anh ấy cảm thấy lạc lõng giữa những vị khách giàu có.)
Ví dụ: Speaking in public is definitely not in his comfort zone. (Nói trước đám đông chắc chắn không phải thế mạnh của anh ấy.)
Ví dụ: I felt like a duck out of water at the dance club. (Tôi cảm thấy lạc lõng ở câu lạc bộ khiêu vũ.)
Ví dụ: Wearing a suit at a beach party, he looked like a cat in a dog show. (Mặc vest đến tiệc bãi biển, anh ấy trông thật lạc lõng.)
Sau khi nắm rõ Like a fish out of water là gì, chúng ta hãy cùng xem hội thoại thực tế để hiểu cách dùng idiom này trong các tình huống giao tiếp thường ngày nhé.
Đoạn hội thoại 1:
Anie: How was your first day at university? | Anie: Ngày đầu tiên ở đại học của bạn thế nào? |
Billie: Honestly, I felt like a fish out of water. The campus is huge, and I don’t know anyone yet. | Billie: Thật lòng mà nói, tôi cảm thấy như cá mắc cạn vậy. Khuôn viên thì rộng, mà tôi chưa quen ai cả. |
Anie: That’s normal! It takes time to adjust to a new environment. | Anie: Điều đó bình thường thôi! Mất chút thời gian để quen với môi trường mới mà. |
Billie: I hope so. Right now, everything just feels overwhelming. | Billie: Mình cũng mong vậy. Hiện tại, mọi thứ có vẻ quá sức với mình. |
Đoạn hội thoại 2:
Anna: You don’t look comfortable. What’s wrong? | Anna: Bạn trông có vẻ không thoải mái. Có chuyện gì sao? |
Bill: Well, it’s my first time at a networking event, and I feel like a fish out of water. | Bill: À, đây là lần đầu tiên mình tham gia sự kiện kết nối, nên cảm thấy lạc lõng. |
Anna: I understand! Just start by introducing yourself to a few people. | Anna: Mình hiểu mà! Hãy bắt đầu bằng cách tự giới thiệu với vài người trước nhé. |
Bill: That’s a good idea. I’ll give it a try! | Bill: Nghe hay đấy. Mình sẽ thử xem sao! |
Để giúp bạn ghi nhớ và sử dụng A fish out of water một cách tự nhiên, chúng ta hãy cùng làm một bài tập nhỏ nhé.
Bài tập: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng idiom Like a fish out of water
Anh ấy cảm thấy lạc lõng tại bữa tiệc sang trọng.
Lisa cảm thấy lạc lõng khi bắt đầu công việc trong một công ty lớn.
Tom cảm thấy lạc lõng trong buổi họp lớp.
Khi mới chuyển đến Anh, tôi cảm thấy lạc lõng vì tôi không biết ngôn ngữ.
Tôi cảm thấy lạc lõng khi tham gia lớp toán nâng cao.
Anh ấy cảm thấy lạc lõng sau khi chuyển từ một thị trấn nhỏ đến thành phố lớn,
Người học sinh hướng nội cảm thấy lạc lõng tại bữa tiệc ồn ào.
Tôi cảm thấy lạc lõng vì không quen ai ở trường mới.
Đáp án (gợi ý)
He felt like a fish out of water at the fancy party.
Lisa felt like a fish out of water when she started her job at a big company.
Tom felt like a fish out of water at the class reunion.
When I first moved to England, I felt like a fish out of water because I didn’t know the language.
I felt like a fish out of water in the advanced math class.
He felt like a fish out of water after moving from a small town to a big city.
The introverted student felt like a fish out of water at the noisy party.
I felt like a fish out of water because I didn’t know anyone at my new school.
Hy vọng những chia sẻ trong bài đã giúp bạn hiểu rõ idiom Like a fish out of water là gì cũng như mở rộng thêm được vốn từ với các cách diễn đạt tương tự.
Bên cạnh đó, các bạn cũng đừng quên theo dõi website IELTS LangGo để cập nhật các bài viết mới và học thêm nhiều idiom thú vị nhé.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ